Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɡə.ˌnɑɪt/

Danh từ sửa

gunite /ˈɡə.ˌnɑɪt/

  1. tông phun.

Động từ sửa

gunite /ˈɡə.ˌnɑɪt/

  1. Phun vữa, phun xi măng.

Tham khảo sửa