gumption
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈɡəɱ.ʃən/
Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới) |
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Scots.
Danh từ sửa
gumption (không đếm được) /ˈɡəɱ.ʃən/
Đồng nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "gumption", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)