Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɡə.mi/

Tính từ sửa

gummy /ˈɡə.mi/

  1. Dính; nhựa dính.
  2. dử (mắt).
  3. Sưng lên (mắt cá chân... ).

Tham khảo sửa