Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɡə.mə/

Danh từ sửa

gumma số nhiều gummata /ˈɡə.mə/

  1. (Y học) Bệnh giang mai (giai đoạn cuối).

Tham khảo sửa