gullbryllup
Tiếng Na Uy sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | gullbryllup | gullbryllupet |
Số nhiều | gullbryllup, gullbrylluper | gullbryllupa, gullbryllupene |
Danh từ sửa
gullbryllup gđ
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | gullbryllup | gullbryllupet |
Số nhiều | gullbryllup, gullbrylluper | gullbryllupa, gullbryllupene |
gullbryllup gđ