Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɡɪɫt.ləs/

Tính từ sửa

guiltless /ˈɡɪɫt.ləs/

  1. Không phạm tội.
  2. Thgt không biết , không nào.

Tham khảo sửa