Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɡi.ɲɔ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
guignon
/ɡi.ɲɔ̃/
guignon
/ɡi.ɲɔ̃/

guignon /ɡi.ɲɔ̃/

  1. (Thân mật, từ cũ; nghĩa cũ) Vận rủi, số đen.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa