Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɡɑɪ.də.bəl/

Tính từ sửa

guidable /ˈɡɑɪ.də.bəl/

  1. Có thể chỉ đạo, có thể hướng dẫn; có thể dìu dắt.

Tham khảo sửa