Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
guet
/ɡɛ/
guets
/ɡɛ/

guet /ɡɛ/

  1. Sự rình.
  2. (Từ cũ; nghĩa cũ) Sự tuần phòng; đội tuần phòng.

Tham khảo sửa