Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɡə.nɔ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
guenon
/ɡə.nɔ̃/
guenons
/ɡə.nɔ̃/

guenon gc /ɡə.nɔ̃/

  1. Khỉ cái.
  2. (Thân mật) Người đàn bà rất xấu.

Tham khảo sửa