Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
guêtre
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɡɛtʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
guêtre
/ɡɛtʁ/
guêtres
/ɡɛtʁ/
guêtre
gc
/ɡɛtʁ/
Ghệt
.
tirer ses
guêtres
— (thân mật) chuồn, bỏ đi
traîner ses
guêtres
— (thân mật) đi lang tháng
Tham khảo
sửa
"
guêtre
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)