Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít gryn grynet
Số nhiều gryn gryna, grynene

gryn

  1. Hạt, hột (gạo, lúa mì...).
    Jeg må kjøpe mer gryn hvis jeg skal lage suppe.
  2. Tiền, tiền bạc.
    Han har masse gryn

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa