Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å gruble
Hiện tại chỉ ngôi grubler
Quá khứ grubla, grublet
Động tính từ quá khứ grubla, grublet
Động tính từ hiện tại

gruble

  1. Ngẫm nghĩ, suy nghĩ, nghĩ ngợi, trầm ngâm.
    å gruble over noe

Tham khảo

sửa