Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

grubber

  1. Người xới, người bới.
  2. Máy xới diệt cỏ.
  3. (Từ lóng) Người ăn ngấu nghiến.
  4. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Học sinh học gạo.

Tham khảo sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)