Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɡrɑʊ.lɜː/

Danh từ sửa

growler /ˈɡrɑʊ.lɜː/

  1. Người hay càu nhàu.
  2. Núi băng nhỏ.
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) bình đựng bia.
  4. (Từ cổ,nghĩa cổ) Xe ngựa bốn bánh.

Tham khảo sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)