Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡrɑʊt/

Danh từ

sửa

grout /ˈɡrɑʊt/

  1. (Kiến trúc) Vữa lỏng (để trát kẽ hở ở tường).

Ngoại động từ

sửa

grout ngoại động từ /ˈɡrɑʊt/

  1. Trát (kẽ hở ở tường) bằng vữa lỏng.

Động từ

sửa

grout /ˈɡrɑʊt/

  1. Ủi (đất) bằng mồm (lợn).

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa