groupement
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɡʁup.mɑ̃/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
groupement /ɡʁup.mɑ̃/ |
groupements /ɡʁup.mɑ̃/ |
groupement gđ /ɡʁup.mɑ̃/
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "groupement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)