Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɡrɑʊnd.ləs.li/

Phó từ sửa

groundlessly /ˈɡrɑʊnd.ləs.li/

  1. Không căn cứ, vô cớ.

Tham khảo sửa