Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɡrɑʊ.tʃi/
  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

grouchy /ˈɡrɑʊ.tʃi/

  1. Hay dỗi; bẳn tính, cáu kỉnh.

Tham khảo sửa