Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɡroʊ.ˈtɛsk/

Tính từ sửa

grotesque /ɡroʊ.ˈtɛsk/

  1. Lố bịch, kỳ cục.
    grotesque manners — thái độ lố bịch kỳ cục

Danh từ sửa

grotesque /ɡroʊ.ˈtɛsk/

  1. Bức tranh kỳ cục, bức tượng kỳ cục.

Tham khảo sửa