Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɡroʊs.nəs/

Danh từ sửa

grossness /ˈɡroʊs.nəs/

  1. Tính thô bạo, tính trắng trợn; tính hiển nhiên (bất công, sai lầm... ).
  2. Tính thô tục, tính tục tĩu (lời nói... ), tính thô bỉ, tính thô thiển.

Tham khảo sửa