Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
groschen
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
groschen
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɡʁɔ.ʃən/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
groschen
/ɡʁɔ.ʃən/
groschen
/ɡʁɔ.ʃən/
groschen
gđ
/ɡʁɔ.ʃən/
Đồng
grosơn
,
đồng
xu
(tiền áo).
Tham khảo
sửa
"
groschen
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)