Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɡruː.viɳ/

Động từ sửa

grooving

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "groove" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

grooving /ˈɡruː.viɳ/

  1. Sự bào rãnh, soi rãnh, đào rãnh.

Tham khảo sửa