Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɡroʊt/

Danh từ sửa

groat /ˈɡroʊt/

  1. (Sử học) Đồng bốn xu (bằng bạc).
  2. Số tiền nhỏ mọn.
    without a groat in one's pocket — không một xu dính túi

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa