Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
grizzly
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɡrɪz.li/
Tính từ
sửa
grizzly
/ˈɡrɪz.li/
Lốm đốm
hoa râm
(tóc).
Xám
.
grizzly
bear
— gấu xám (Bắc-Mỹ)
Danh từ
sửa
grizzly
/ˈɡrɪz.li/
Gấu
xám
(Bắc-Mỹ).
Tham khảo
sửa
"
grizzly
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)