Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɡrɪ.zəld/

Động từ sửa

grizzled

  1. Quá khứphân từ quá khứ của grizzle

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

grizzled /ˈɡrɪ.zəld/

  1. Hoa râm (tóc).

Tham khảo sửa