Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɡrɪp/

Động từ sửa

grippe ' /ˈɡrɪp/

  1. Nắm chặt, cầm chặt, kẹp chặt.
  2. Áp bức, đè nén, kìm kẹp.
  3. Làm cho đau bụng quặn.
  4. (Hàng hải) Cột (thuyền) lại.
  5. (Hàng hải) Trôi theo gió (thuyền).
  6. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) làm phiền, làm bực mình.
  7. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) kêu ca, phàn nàn.

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

grippe (thông tục) /ˈɡrɪp/

  1. Bệnh cúm.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
grippe
/ɡʁip/
grippes
/ɡʁip/

grippe gc /ɡʁip/

  1. (Y học) Bệnh cúm.
    prendre quelqu'un en grippe — có ác cảm với ai, ghét ai

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)