Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɡʁi.pe/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực grippé
/ɡʁi.pe/
grippés
/ɡʁi.pe/
Giống cái grippée
/ɡʁi.pe/
grippés
/ɡʁi.pe/

grippé /ɡʁi.pe/

  1. (Y học) Bị cúm.
  2. (Cơ khí, cơ học) Bị rít.
    faciès grippé — nét mặt nhăn nhó hốc hác

Danh từ sửa

  Số ít Số nhiều
Số ít grippé
/ɡʁi.pe/
grippés
/ɡʁi.pe/
Số nhiều grippé
/ɡʁi.pe/
grippés
/ɡʁi.pe/

grippé /ɡʁi.pe/

  1. Người bị cúm.

Tham khảo sửa