Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɡrɑɪp/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

gripe /ˈɡrɑɪp/

  1. Sự nắm chặt, sự cầm chặt, sự kẹp chặt.
  2. Ách kìm kẹp, nanh vuốt, sự áp bức.
    in the gripe of the landlords — trong nanh vuốt của bọn địa chủ
  3. (Số nhiều) Chứng đau bụng quặn.
  4. Báng (súng); chuôi, cán (đồ dùng).
  5. (Số nhiều) (hàng hải) dây cột thuyền.
  6. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) lời kêu ca, lời phàn nàn.

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)