Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
grimoire
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɡʁi.mwaʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
grimoire
/ɡʁi.mwaʁ/
grimoires
/ɡʁi.mwaʁ/
grimoire
gđ
/ɡʁi.mwaʁ/
Sách
phù thủy
,
sách
thầy cúng
.
Sách
khó hiểu
;
bài diễn văn
khó hiểu
;
bản
viết
khó
đọc
.
Tham khảo
sửa
"
grimoire
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)