Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɡrɪ.lɪdʒ/

Danh từ sửa

grillage /ˈɡrɪ.lɪdʒ/

  1. (Kiến trúc) Đài cọc.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɡʁi.jaʒ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
grillage
/ɡʁi.jaʒ/
grillages
/ɡʁi.jaʒ/

grillage /ɡʁi.jaʒ/

  1. Sự nướng (thịt, cá).
  2. Sự rang (cà phê).
  3. Sự nung (quặng).
  4. Sự lửa (vải để đốt xơ).

Tham khảo sửa