griffonner
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɡʁi.fɔ.ne/
Ngoại động từ sửa
griffonner ngoại động từ /ɡʁi.fɔ.ne/
- Viết nguệch ngoạc.
- Viết vội.
- Griffonner une lettre — viết vội bức thư
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "griffonner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)