Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  Hoa Kỳ

Ngoại động từ sửa

grieve ngoại động từ /ˈɡriv/

  1. Gây đau buồn, làm đau lòng.
    to grieve one's parents — làm cho cha mẹ đau lòng

Chia động từ sửa

Nội động từ sửa

grieve nội động từ /ˈɡriv/

  1. Đau buồn, đau lòng.
    to grieve at the death of — đau buồn vì cái chết của (ai)
    to grieve about somebody's misfortunes — đau lòng vì những sự không may của ai
    to grieve at sad news — đau khổ vì nhận được tin buồn

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa