Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɡrɪd.ˌɑɪ.ərn/

Danh từ sửa

gridiron /ˈɡrɪd.ˌɑɪ.ərn/

  1. Vỉ (nướng chả).
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thể dục, thể thao), (thông tục) sân đá bóng (trong phạm vi đường biên).
  3. (Sân khấu) Khung (để) kéo phông (trên tầng thượng sân khấu).
  4. (Hàng hải) Giàn đỡ tàu (trong xưởng).

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)