Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɡrɪ.dᵊl/

Danh từ sửa

griddle /ˈɡrɪ.dᵊl/

  1. Vỉ (nướng bánh).
  2. (Ngành mỏ) Lưới sàng quặng.

Ngoại động từ sửa

griddle ngoại động từ /ˈɡrɪ.dᵊl/

  1. Sằng (quặng) bằng lưới.

Tham khảo sửa