Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɡʁi.bu.je/

Động từ sửa

gribouiller /ɡʁi.bu.je/

  1. Vẽ bôi bác, vẽ lem nhem.
  2. Viết nguệch ngoạc.

Tham khảo sửa