Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɡʁi.buj/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
gribouille
/ɡʁi.buj/
gribouille
/ɡʁi.buj/

gribouille /ɡʁi.buj/

  1. (Thân mật) Người khờ; người chuốc khổ vào mình.

Tham khảo sửa