Tiếng Na Uy sửa

Động từ sửa

gren

Phương ngữ khác sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít gren grena, grenen
Số nhiều grener grenene

gren gđc

  1. Cành, nhánh, nhành (cây).
    Treet har mange grener.
    å sage over den grena en sitter på — Tự đào hố chôn mình.
    å komme på den grønne gren — Thành công rực rỡ.
    Chi, nhánh, ngành, họ, phân bộ.
    en gren av familien

Phương ngữ khác sửa

Tham khảo sửa