Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɡʁǝ.lɔ.te/

Nội động từ sửa

grelotter nội động từ /ɡʁǝ.lɔ.te/

  1. Kêu loong coong.
  2. Run lập cập (vì rét).

Tham khảo sửa