Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɡreɪt.ˈhɑːr.təd/

Tính từ sửa

great-hearted /ˈɡreɪt.ˈhɑːr.təd/

  1. Hào hiệp, đại lượng.

Tham khảo sửa