greasy
Tiếng Anh sửa
Từ nguyên sửa
Từ Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table)., Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table)., tương đương với grease + -y.
Cách phát âm sửa
- (Anh Mỹ thông dụng) IPA(ghi chú): /ˈɡɹi.si/, (đặc biệt là phía nam Hoa Kì) /ˈɡɹi.zi/
- (Received Pronunciation) IPA(ghi chú): /ˈɡɹiː.si/
- (Scotland) IPA(ghi chú): /ˈɡɹi.zi/
- (U.K, Birmingham, một số người nói) IPA(ghi chú): /ˈɡɹi.zi/
Âm thanh (Úc) (tập tin) - Vần: -iːsi, -iːzi
Tính từ sửa
greasy (so sánh hơn greasier, so sánh nhất greasiest)
- Giây mỡ, dính mỡ.
- Bằng mỡ; như mỡ.
- Béo, ngậy.
- Trơn, nhờn.
- a greasy road — đường trơn
- (Nghĩa bóng) Trơn tru, chạy đều (công việc).
- Mắc bệnh thối gót (ngựa).
- Chưa tẩy nhờn (len).
- (Hàng hải) Nhiều sương mù (trời).
- Thớ lợ, ngọt xớt (thái độ, lời nói.
Từ dẫn xuất sửa
Tham khảo sửa
- "greasy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)