Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡris.rɪ.ˈmuː.vɜː/

Danh từ

sửa

grease-remover /ˈɡris.rɪ.ˈmuː.vɜː/

  1. Chất tẩy mỡ; chất tẩy nhờn (ở len).
  2. Máy tẩy mỡ.

Tham khảo

sửa