Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
grease-extractor
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɡris.ɪk.ˈstræk.tɜː/
Danh từ
sửa
grease-extractor
/ˈɡris.ɪk.ˈstræk.tɜː/
Chất
tẩy
mỡ
;
chất
tẩy
nhờn
(ở len).
Máy
tẩy
mỡ
.
Tham khảo
sửa
"
grease-extractor
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)