Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɡreɪ.lɪŋ/

Danh từ sửa

grayling (số nhiều không thay đổi) /ˈɡreɪ.lɪŋ/

  1. Một loại cá nước ngọt.

Tham khảo sửa