Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˌjɑːrd/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

graveyard /.ˌjɑːrd/

  1. Nghĩa địa, bãi tha ma.

Thành ngữ sửa

  • graveyard shift: (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Kíp làm đêm, ca ba.

Tham khảo sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)