gratuity
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɡrə.ˈtuː.ə.ti/
Danh từ sửa
gratuity /ɡrə.ˈtuː.ə.ti/
- Tiền thưởng (khi) về hưu.
- (Quân sự) Tiền thưởng (khi) giải ngũ.
- Tiền thưởng thêm, tiền chè lá (thường cho người hầu bàn ở các tiệm ăn).
Tham khảo sửa
- "gratuity", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)