gratifier
Tiếng Anh sửa
Danh từ sửa
gratifier
- Xem gratify
Tham khảo sửa
- "gratifier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɡʁa.ti.fje/
Ngoại động từ sửa
gratifier ngoại động từ /ɡʁa.ti.fje/
- Thưởng; cấp.
- (Triết học) Làm thỏa lòng.
- (Mỉa mai) Bồi cho, bắt chịu.
- Être gratifié d’une paire de gifles — được bồi hai cái tát
- Être gratifié d’une amende — phải chịu món tiền phạt
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "gratifier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)