graphite
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈɡræ.ˌfɑɪt/
Danh từ sửa
graphite /ˈɡræ.ˌfɑɪt/
Tham khảo sửa
- "graphite", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɡʁa.fit/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
graphite /ɡʁa.fit/ |
graphites /ɡʁa.fit/ |
graphite gđ /ɡʁa.fit/
Tham khảo sửa
- "graphite", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)