Tiếng Anh sửa

 
granite

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɡræ.nət/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

granite /ˈɡræ.nət/

  1. (Khoáng chất) Đá granit.

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa