Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
granite
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
granite
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɡræ.nət/
Hoa Kỳ
[ˈɡræ.nət]
Danh từ
sửa
granite
/ˈɡræ.nət/
(
Khoáng chất
) Đá
granit
.
Thành ngữ
sửa
to bite on granite
:
Lấy
đao
chém
đá,
lấy
gậy
chọc trời
.
Tham khảo
sửa
"
granite
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)