grandmother
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈɡrænd.ˌmə.ðɜː/
Hoa Kỳ | [ˈɡrænd.ˌmə.ðɜː] |
Danh từ sửa
grandmother /ˈɡrænd.ˌmə.ðɜː/
- Bà.
Ngoại động từ sửa
grandmother ngoại động từ /ˈɡrænd.ˌmə.ðɜː/
- Nuông chiều, nâng niu (như bà đối với cháu).
Tham khảo sửa
- "grandmother", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)